Chú thích Ẩm_kế

  1. 1 2 Bullynck 2010, tr. 65–89.
  2. Hamblyn 2010, tr. 16-17Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFHamblyn2010 (trợ giúp)
  3. Ngày nay tên dụng cụ nghiệm ẩm (hygroscope) không còn được sử dụng, nhưng khái niệm về hiện tượng nghiệm ẩm (hygroscopy) và tính hút ẩm (hygroscopic) xuất phát từ thuật ngữ dụng cụ nghiệm ẩm mà Nicholas xứ Cusa sử dụng. (Korotcenkov 2019, tr. 24Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFKorotcenkov2019 (trợ giúp))
  4. 1 2 “Hygrometer”. Istituto e Museo di Storia della Scienza. ngày 27 tháng 2 năm 2008. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2020.
  5. 1 2 Teague & Gallicchio 2017, tr. 12Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFTeagueGallicchio2017 (trợ giúp)
  6. “Condensation hygrometer”. Museo Galileo. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2020.
  7. “Folli's paper-ribbon hygrometer”. Museo Galileo. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2020.
  8. “Viviani's paper-ribbon hygrometer”. Museo Galileo. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2020.
  9. Korotcenkov 2019, tr. 26Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFKorotcenkov2019 (trợ giúp)
  10. So sánh khối lượng (mass) và trọng lượng (weight).
  11. 1 cu ft (0,028 m3)
  12. Nguyên văn: The degree of humidity of air is the mass or better even the weight of all aqueous particles that float in a certain volume (e.g. in a cubic foot of air). (Bullynck 2010)
  13. 1 2 Teague & Gallicchio 2017, tr. 13Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFTeagueGallicchio2017 (trợ giúp)
  14. Korotcenkov 2019, tr. 23–24Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFKorotcenkov2019 (trợ giúp)
  15. “John Frederic Daniell”. Encyclopedia Britannica. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2020.
  16. “Henri-Victor Regnault”. Encyclopedia Britannica. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2020.
  17. 1 2 Korotcenkov 2019, tr. 26–27Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFKorotcenkov2019 (trợ giúp)
  18. 1 2 Bộ Giáo dục Đào tạo Việt Nam (2007). Vật lí 10 (ấn bản 1). Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. tr. 214–215.
  19. “Saussure hair hygrometer”. Museo Galileo. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2020.
  20. Korotcenkov 2019, tr. 24Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFKorotcenkov2019 (trợ giúp)
  21. 1 2 3 Korotcenkov 2019, tr. 25–26Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFKorotcenkov2019 (trợ giúp)
  22. 1 2 Thời gian phản hồi hay thời gian hồi đáp (tiếng Anh: response time) là khoảng thời gian để cảm biến đo độ ẩm trong ẩm kế phản hồi kết quả khi độ ẩm thay đổi.
  23. Draper 1861, tr. 55Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFDraper1861 (trợ giúp)
  24. Hoàng Minh Công 2007, tr. 162Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFHoàng_Minh_Công2007 (trợ giúp)
  25. 1 2 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6576:2013 (ISO 5151:2010) về Máy điều hoà không khí và bơm nhiệt không ống gió – Thử và đánh giá tính năng.
  26. 1 2 Keey, R.B. (1991). Drying Of Loose And Particulate Materials. Taylor & Francis. tr. 141–142. ISBN 978-0-89116-878-2. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2020.
  27. 1 2 3 “Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 12045:2017 (ISO 6327:1981) về Phân tích khí – Xác định điểm sương theo nước của khí thiên nhiên – Âm kế ngưng tụ bề mặt lạnh”. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
  28. “ASTM E337–15 Standard Test Method for Measuring Humidity with a Psychrometer (the Measurement of Wet- and Dry-Bulb Temperatures)”. ASTM International (ASTM Quốc tế). ngày 1 tháng 7 năm 2015.
  29. Lê Văn Doanh & Phạm Thượng Hàn 2001, tr. 349-350Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFLê_Văn_DoanhPhạm_Thượng_Hàn2001 (trợ giúp)
  30. Hoàng Minh Công 2007, tr. 160Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFHoàng_Minh_Công2007 (trợ giúp)
  31. Nguyễn Văn Hòa 2005, tr. 319Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFNguyễn_Văn_Hòa2005 (trợ giúp)
  32. 1 2 3 4 5 Wiederhold 1997, tr. 27Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFWiederhold1997 (trợ giúp)
  33. Turns, S.R. (2006). Thermodynamics: Concepts and Applications. Cambridge University Press. tr. 592. ISBN 978-0-521-85042-1. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2020.
  34. Heldman, D.R. (2003). Encyclopedia of Agricultural, Food, and Biological Engineering (Print). Dekker Encyclopedias Series. Taylor & Francis. tr. 186. ISBN 978-0-8247-0938-9.
  35. Wiederhold 1997, tr. 28Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFWiederhold1997 (trợ giúp)
  36. 1 2 Hoàng Minh Công 2007, tr. 161Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFHoàng_Minh_Công2007 (trợ giúp)
  37. Fraden 2015, tr. 518Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFFraden2015 (trợ giúp)
  38. 1 2 Space Microelectronics. Center for Space Microelectronics Technology, Jet Propulsion Laboratory, California Institute of Technology. 1997. tr. 34.
  39. 1 2 Lê Văn Doanh & Phạm Thượng Hàn 2001, tr. 352Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFLê_Văn_DoanhPhạm_Thượng_Hàn2001 (trợ giúp)
  40. Wiederhold 1997, tr. 29Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFWiederhold1997 (trợ giúp)
  41. Lê Văn Doanh & Phạm Thượng Hàn 2001, tr. 351Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFLê_Văn_DoanhPhạm_Thượng_Hàn2001 (trợ giúp)
  42. 1 2 Lê Văn Doanh & Phạm Thượng Hàn 2001, tr. 342Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFLê_Văn_DoanhPhạm_Thượng_Hàn2001 (trợ giúp)
  43. Nguyễn Văn Hòa 2005, tr. 312Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFNguyễn_Văn_Hòa2005 (trợ giúp)
  44. Fraden 2015, tr. 511Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFFraden2015 (trợ giúp)
  45. Fraden 2015, tr. 515Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFFraden2015 (trợ giúp)
  46. Nguyễn Văn Hòa 2005, tr. 313Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFNguyễn_Văn_Hòa2005 (trợ giúp)
  47. Lê Văn Doanh & Phạm Thượng Hàn 2001, tr. 343Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFLê_Văn_DoanhPhạm_Thượng_Hàn2001 (trợ giúp)
  48. 1 2 Fraden 2015, tr. 512Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFFraden2015 (trợ giúp)
  49. 1 2 Nguyễn Văn Hòa 2005, tr. 314Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFNguyễn_Văn_Hòa2005 (trợ giúp)
  50. Fraden 2015, tr. 513Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFFraden2015 (trợ giúp)
  51. Fraden 2010, tr. 449Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFFraden2010 (trợ giúp)
  52. Fraden 2010, tr. 452-453Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFFraden2010 (trợ giúp)
  53. 1 2 3 Nguyễn Văn Hòa 2005, tr. 315Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFNguyễn_Văn_Hòa2005 (trợ giúp)
  54. D.K. Roveti. Choosing a Humidity Sensor: A Review of Three Technologies. Sensors Magazine (2001).
  55. Fraden 2015, tr. 516Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFFraden2015 (trợ giúp)
  56. Lê Văn Doanh & Phạm Thượng Hàn 2001, tr. 345Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFLê_Văn_DoanhPhạm_Thượng_Hàn2001 (trợ giúp)
  57. Dunmore, F. (1938). “An Electric Hygrometer and Its Application to Radio Meteorography” (PDF). Journal of Research of the National Bureau of Standards. 20: 723–744.
  58. Farahani, H.; Wagiran, R.; Hamidon, M. (ngày 30 tháng 4 năm 2014). “Humidity Sensors Principle, Mechanism, and Fabrication Technologies: A Comprehensive Review”. Sensors. MDPI AG. 14 (5): 7885. doi:10.3390/s140507881. ISSN 1424-8220.
  59. Ferraro, R.; Godoy, R.; Turrent, D. (2013). Monitoring Solar Heating Systems: A Practical Handbook. Elsevier Science. tr. 47. ISBN 978-1-4831-4071-1.
  60. 1 2 Lê Văn Doanh & Phạm Thượng Hàn 2001, tr. 348Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFLê_Văn_DoanhPhạm_Thượng_Hàn2001 (trợ giúp)
  61. “Electrolytic Hygrometer (E01972)”. IUPAC. ngày 24 tháng 2 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 7 năm 2020.
  62. Wexler & Hyland 1964, tr. 3Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFWexlerHyland1964 (trợ giúp)
  63. Wiederhold 1997, tr. 167-168Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFWiederhold1997 (trợ giúp)
  64. 1 2 3 Wiederhold 1997, tr. 113Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFWiederhold1997 (trợ giúp)
  65. “Spectral hygrometer - AMS Glossary”. glossary.ametsoc.org. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2019.
  66. “How Does Humidity Impact Firefighting?”. ngày 9 tháng 11 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 12 năm 2019.
  67. catching the drift
  68. Makkonen & Laakso 2005, tr. 131–147
  69. "Aßmann, Adolph Richard" by Guido Heinrich
  70. "Smithsonian Catalog of Meteorological Instruments in the Museum of History and Technology" Prepared by W. E. Knowles Middleton
  71. Middleton 1966, tr. 236Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFMiddleton1966 (trợ giúp)
  72. The Practical Impacts of RTD and Thermometer Design on Wet and Dry Bulb Relative Humidity Measurements – Bureau of Meteorology, Melbourne (Cục Khí tượng Thành phố Melbourne) (1998).
  73. “WMO Guide To Meteorological Instruments And Methods Of Observation (Seventh edition, 2008), Chapter 4: Humidity, section 4.2.5: Heated psychrometer." World Meteorological Organization” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 3 tháng 2 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2013.
  74. Salt Calibration of Hygrometers

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Ẩm_kế http://www.sensorsmag.com/sensors/humidity-moistur... http://www.veriteq.com/download/whitepaper/catchin... http://www.uni-magdeburg.de/mbl/Biografien/1452.ht... http://www.sil.si.edu/SmithsonianContributions/His... http://www.esrl.noaa.gov/gmd/ozwv/wvap/ http://www.wmo.int/pages/prog/gcos/documents/gruan... http://www.wmo.int/pages/prog/www/IMOP/WebPortal-A... http://glossary.ametsoc.org/wiki/Spectral_hygromet... //dx.doi.org/10.1007%2F978-3-319-19303-8 //dx.doi.org/10.1007%2Fs10546-004-7955-y